Chinese to Vietnamese

How to say 不好喝吗 in Vietnamese?

Không phải là nó tốt đẹp để uống

More translations for 不好喝吗

ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不

More translations for Không phải là nó tốt đẹp để uống

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了