Chinese to Vietnamese

How to say 帮我剪多一点,溜达一点 in Vietnamese?

Cắt nó nhiều hơn một chút cho tôi và trượt lên một chút

More translations for 帮我剪多一点,溜达一点

溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
Scissors  🇬🇧🇨🇳  剪刀
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
Im a trend  🇬🇧🇨🇳  我是一個趨勢
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
once  🇬🇧🇨🇳  一旦
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
they must dont like you as me  🇬🇧🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢

More translations for Cắt nó nhiều hơn một chút cho tôi và trượt lên một chút

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢