Vietnamese to Chinese

How to say Anh đang làm gì vậy in Chinese?

你在做什么

More translations for Anh đang làm gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 你在做什么

What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
แล้วคุณไปทำอะไรที่บ่อแก้ว  🇹🇭🇨🇳  你打算在玻璃井做什麼
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
何してるの  🇯🇵🇨🇳  你在幹什麼
What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼
What are you talking about  🇬🇧🇨🇳  你在談論什麼
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼