Chinese to Vietnamese

How to say 要回去上班了 in Vietnamese?

Tôi sẽ trở lại làm việc

More translations for 要回去上班了

;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家

More translations for Tôi sẽ trở lại làm việc

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你