Chinese to Vietnamese

How to say 大概什么时候我的眼镜可以拿回来 in Vietnamese?

Có lẽ khi kính của tôi sẽ trở lại

More translations for 大概什么时候我的眼镜可以拿回来

これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
When we come back around we’ll see what she says  🇬🇧🇨🇳  當我們回來的時候,我們將看到她說什麼
大概要什麼詳細資料  🇬🇧🇨🇳  ·
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
Whatcanthemokeydo  🇬🇧🇨🇳  什麼?可以莫基做
What,can,the,monkey,do  🇬🇧🇨🇳  什麼,可以,猴子,做
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Concept  🇬🇧🇨🇳  概念
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎

More translations for Có lẽ khi kính của tôi sẽ trở lại

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲