Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有女朋友介绍给 in Vietnamese?

Bạn có bạn gái để giới thiệu

More translations for 你有没有女朋友介绍给

有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我

More translations for Bạn có bạn gái để giới thiệu

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33