Chinese to Vietnamese

How to say 你在想什么呢 in Vietnamese?

Anh đang nghĩ gì vậy

More translations for 你在想什么呢

你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
whatwouldyoulike  🇬🇧🇨🇳  你想幹什麼
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
何してるの  🇯🇵🇨🇳  你在幹什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢

More translations for Anh đang nghĩ gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了