Chinese to Vietnamese

How to say 你来接我 in Vietnamese?

Anh chọn tôi

More translations for 你来接我

Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林]
私が携われるお時間も着々と迫ってきましたのでよろしくお願いします  🇯🇵🇨🇳  謝謝你,因為我參與的時間已經穩步接近
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
You need his phone number to transfer  🇬🇧🇨🇳  你需要他的電話號碼來轉接
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的

More translations for Anh chọn tôi

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了