Chinese to Vietnamese

How to say 我们昨天过来,你知道吗 in Vietnamese?

Chúng tôi đến đây hôm qua, anh biết không

More translations for 我们昨天过来,你知道吗

昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶

More translations for Chúng tôi đến đây hôm qua, anh biết không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成