Chinese to Vietnamese

How to say 帮我抱一会 in Vietnamese?

Hãy cho tôi một cái ôm trong một thời

More translations for 帮我抱一会

有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
Im a trend  🇬🇧🇨🇳  我是一個趨勢
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺

More translations for Hãy cho tôi một cái ôm trong một thời

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢