| คิดถึงคุณนะ  🇹🇭 | 🇨🇳  想想你! | ⏯ | 
| Im thinking about you  🇬🇧 | 🇨🇳  我在想你 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too  🇬🇧 | 🇨🇳  我也在想你 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| あなたと一緒に居たい  🇯🇵 | 🇨🇳  我想和你在一起 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| 相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳 | 🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆ | ⏯ | 
| How much time do you want to stay here  🇬🇧 | 🇨🇳  你想在這裡呆多久 | ⏯ | 
| ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug | 🇨🇳  你好怎么样 | ⏯ | 
| 怎么不说话  🇹🇭 | 🇨🇳  [ | ⏯ | 
| Let me think first  🇬🇧 | 🇨🇳  讓我先想想 | ⏯ | 
| What do you want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃什麼 | ⏯ | 
| 我没想过你  🇨🇳 | 🇨🇳  我沒想過你 | ⏯ | 
| I miss you so much  🇬🇧 | 🇨🇳  我非常想你 | ⏯ | 
| ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想見見你 | ⏯ | 
| 私も寂しい  🇯🇵 | 🇨🇳  我也想念你 | ⏯ | 
| whatwouldyoulike  🇬🇧 | 🇨🇳  你想幹什麼 | ⏯ | 
| Мечта мечта мечта,..нужно много попытаться  🇷🇺 | 🇨🇳  夢想夢想,..你必須嘗試很多 | ⏯ | 
| It’s a saying.   How about you? Do you want tea in a little while  🇬🇧 | 🇨🇳  俗話說  你怎麼樣?你想喝一會兒茶嗎 | ⏯ | 
| Do you want have lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃午飯嗎 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ |