Chinese to Vietnamese

How to say 你这不能打字吗 in Vietnamese?

Anh không thể gõ ở đây à

More translations for 你这不能打字吗

بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
打文言文还是适合用繁体字  🇨🇳🇨🇳  打文言文還是適合用繁體字
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字

More translations for Anh không thể gõ ở đây à

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你