Chinese to Vietnamese

How to say 做爱做爱,做爱 in Vietnamese?

Làm cho tình yêu, làm cho tình yêu

More translations for 做爱做爱,做爱

Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
How to ma  🇬🇧🇨🇳  如何做
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I’ll do 90  🇬🇧🇨🇳  我會做90
하세요  🇰🇷🇨🇳  請這樣做
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What should  🇬🇧🇨🇳  應該做什麼
What should do  🇬🇧🇨🇳  應該怎麼做

More translations for Làm cho tình yêu, làm cho tình yêu

Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢