| Go to, in my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  去,在我心中 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| 去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ | 
| 食过未啊  🇭🇰 | 🇨🇳  吃過了嗎 | ⏯ | 
| 本気  🇯🇵 | 🇨🇳  認真的 | ⏯ | 
| 真的吗  🇨🇳 | 🇨🇳  真的嗎 | ⏯ | 
| I was really surprised by how many people were there  🇬🇧 | 🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝 | ⏯ | 
| Ah  🇬🇧 | 🇨🇳  啊 | ⏯ | 
| This Sunday, Tom, want to go shopping, in real butter  🇬🇧 | 🇨🇳  這個星期天,湯姆,想去購物,在真正的黃油 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| 令啊!  🇭🇰 | 🇨🇳  讓啊 | ⏯ | 
| Hahaha really   🇬🇧 | 🇨🇳  哈哈真的嗎 | ⏯ | 
| 我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ | 
| My back is sweating  🇬🇧 | 🇨🇳  我的背在出汗 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| I will go in lol on God  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去對上帝的笑 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| จริงหรอสั้นกลัวฉันไปคิดฉันกลัวคุณจะทิ้งฉัน  🇹🇭 | 🇨🇳  真實或短暫,害怕我去想,我害怕你會離開我 | ⏯ | 
| 你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ |