Chinese to Vietnamese

How to say 用不了 in Vietnamese?

Tôi không thể sử dụng nó

More translations for 用不了

Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭

More translations for Tôi không thể sử dụng nó

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功