Chinese to Vietnamese

How to say 哥只脚 in Vietnamese?

Anh chỉ có bàn chân

More translations for 哥只脚

撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Only  🇬🇧🇨🇳  只
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭🇨🇳  你好 年輕 帥哥
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
ตอนนี้หนุ่มหล่อกำลังทำอะไรอยู่  🇹🇭🇨🇳  現在帥哥們在幹什麼
This is only, exercise  🇬🇧🇨🇳  這只是練習
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
We just talk  🇬🇧🇨🇳  我們只是說
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
Just cover make in color  🇬🇧🇨🇳  只是蓋在顏色
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人

More translations for Anh chỉ có bàn chân

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比