Chinese to Vietnamese

How to say 不好看换一个 in Vietnamese?

Nó không phải là tốt đẹp để xem một

More translations for 不好看换一个

Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
虽然看不成末场  🇨🇳🇨🇳  雖然看不成末場
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看

More translations for Nó không phải là tốt đẹp để xem một

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功