ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ |
I think its okay to get some sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 我想可以睡一覺 | ⏯ |
I will going to last with us 🇬🇧 | 🇨🇳 我會和我們在一起 | ⏯ |
あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ |
I wish you are here now with me 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望你現在和我在一起! | ⏯ |
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now 🇬🇧 | 🇨🇳 只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ |
I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ |
Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ |
You in alone 🇬🇧 | 🇨🇳 你獨自在一起 | ⏯ |
Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
We can try 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以試試 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
This person is having a scary dream 🇬🇧 | 🇨🇳 這個人正在做一個可怕的夢 | ⏯ |
But we both need it and can spend a lovely time together 🇬🇧 | 🇨🇳 但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |