Chinese to Vietnamese

How to say 我可以两个人坐在一起吗 in Vietnamese?

Tôi có thể ngồi với hai người không

More translations for 我可以两个人坐在一起吗

ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
This person is having a scary dream  🇬🇧🇨🇳  這個人正在做一個可怕的夢
But we both need it and can spend a lovely time together  🇬🇧🇨🇳  但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎

More translations for Tôi có thể ngồi với hai người không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半