| Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| gohome 🇬🇧 | 🇨🇳 回家 | ⏯ |
| いつもあのくらい持って帰る 🇯🇵 | 🇨🇳 我總是帶他們回家 | ⏯ |
| I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
| Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
| Nenek tidak mau pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想回家 | ⏯ |
| 皇家马德里 🇨🇳 | 🇨🇳 皇家馬德里 | ⏯ |
| 早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ |
| Im winner 🇬🇧 | 🇨🇳 我是贏家 | ⏯ |
| Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
| 你是个猪头 🇨🇳 | 🇨🇳 你是個豬頭 | ⏯ |
| Homework is a market warning came back saying sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 家庭作業是市場的警告,回來說糖 | ⏯ |
| что сегодня задали домой 🇷🇺 | 🇨🇳 你今天問我回家什麼 | ⏯ |
| Nenek belum mau diajak pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想被邀請回家 | ⏯ |
| Whats going on 🇬🇧 | 🇨🇳 這是怎麼回事 | ⏯ |
| I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food 🇬🇧 | 🇨🇳 我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ |
| Exam do when i am back home 🇬🇧 | 🇨🇳 當我回家時,考試會進行 | ⏯ |
| Мне ещё двое суток до дома добираться 🇷🇺 | 🇨🇳 我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ |
| Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ |
| です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
| Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |