Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你,我也很喜欢你 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn, tôi thích bạn rất nhiều

More translations for 谢谢你,我也很喜欢你

Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
What do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡什麼
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看

More translations for Cảm ơn bạn, tôi thích bạn rất nhiều

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼