Chinese to Vietnamese

How to say 你们家有几个姐姐弟弟 in Vietnamese?

Có một vài em gái và anh em trong gia đình của bạn

More translations for 你们家有几个姐姐弟弟

Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的兄弟
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
Bro my pussy  🇬🇧🇨🇳  兄弟我的陰戶
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙]
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店

More translations for Có một vài em gái và anh em trong gia đình của bạn

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思