Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
Thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你的兄弟 | ⏯ |
نەچچە بالىڭىز بار ug | 🇨🇳 你有几个孩子 | ⏯ |
CHAN BROTHER TRAVEL 🇬🇧 | 🇨🇳 陳兄弟旅行 | ⏯ |
Bro my pussy 🇬🇧 | 🇨🇳 兄弟我的陰戶 | ⏯ |
Good English, thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 英語很好,謝謝你的兄弟 | ⏯ |
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ |
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面] 🇬🇧 | 🇨🇳 姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ |
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ |
Good English study Thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 良好的英語學習 謝謝你兄弟 | ⏯ |
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^ 🇨🇳 | 🇨🇳 祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^ | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
How many planes are in your family change 🇬🇧 | 🇨🇳 你家裡有多少架飛機 | ⏯ |
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ |
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز ug | 🇨🇳 你今年几岁了 | ⏯ |
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
就你们两个 🇨🇳 | 🇨🇳 就你們兩個 | ⏯ |
And you 🇬🇧 | 🇨🇳 還有你 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |