Chinese to Vietnamese

How to say 你还肚子饿吗?这边我还有方便面 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn đói? Tôi vẫn còn có mì ăn liền ở đây

More translations for 你还肚子饿吗?这边我还有方便面

2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
คุณรู้จักลิสต์สะดวกไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道方便清單嗎
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
I didnt reject you  🇬🇧🇨🇳  我沒有拒絕你
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我

More translations for Bạn vẫn còn đói? Tôi vẫn còn có mì ăn liền ở đây

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥