Chinese to Vietnamese

How to say 今天下午我们留下来 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ ở lại chiều nay

More translations for 今天下午我们留下来

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
down  🇬🇧🇨🇳  向下
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
What did he leave in the office  🇬🇧🇨🇳  他在辦公室裡留下了什麼
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走

More translations for Chúng tôi sẽ ở lại chiều nay

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物