Vietnamese to Chinese

How to say Anh ơi em muốn học tiếng trung anh có cho tiền em học tiếng trung không anh in Chinese?

我想学中文英语,因为钱你学中文,而不是英语

More translations for Anh ơi em muốn học tiếng trung anh có cho tiền em học tiếng trung không anh

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢

More translations for 我想学中文英语,因为钱你学中文,而不是英语

Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭🇨🇳  你可以用中文列印
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
I’m a civilized man  🇬🇧🇨🇳  我是個文明人
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
It says American is 5, 25 and 36 in Chinese  🇬🇧🇨🇳  報告說,美國人是5,25和36的中文
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
เวียงจัน  🇹🇭🇨🇳  陳文
kevin  🇪🇸🇨🇳  凱文
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中