Vietnamese to Cantonese
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| 我唔中意香港 🇭🇰 | 🇨🇳 我不喜歡香港 | ⏯ | 
| I love you Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 我愛你中文 | ⏯ | 
| In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ | 
| 我爱你中国 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你中國 | ⏯ | 
| 而我唔中意空港 🇭🇰 | 🇨🇳 而我不喜歡空港 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ | 
| I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ | 
| 我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ | 
| 私中学 🇯🇵 | 🇨🇳 我初中 | ⏯ | 
| ご無事を祈ります 🇯🇵 | 🇨🇳 祝你萬事如意 | ⏯ | 
| What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ | 
| 《I Saw You Walking In The Rain 🇬🇧 | 🇨🇳 我看見你在雨中行走 | ⏯ | 
| 我爱中国 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛中國 | ⏯ | 
| คุณเป็นคนจีนหลือไม่ 🇹🇭 | 🇨🇳 你是中國人 | ⏯ | 
| Can he satisfy you 🇬🇧 | 🇨🇳 他能令你滿意嗎 | ⏯ | 
| Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ | 
| Opinion 🇬🇧 | 🇨🇳 意見 | ⏯ | 
| 我钟意广州 🇭🇰 | 🇨🇳 我喜歡廣州 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| I am not the one who didn’t notice ur message 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是那個沒注意到你消息的人 | ⏯ |