| Vietnam  🇬🇧 | 🇨🇳  越南 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| 人民海军  🇨🇳 | 🇨🇳  人民海軍 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| 为人民服务!  🇨🇳 | 🇨🇳  為人民服務! | ⏯ | 
| 还是想单学技术这块的呢  🇨🇳 | 🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| 아니 아닌 인적  🇰🇷 | 🇨🇳  沒有非人類 | ⏯ | 
| I’ll do 90  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做90 | ⏯ | 
| 蔚婷零个非人  🇭🇰 | 🇨🇳  蔚婷零個非人 | ⏯ | 
| Nan  🇬🇧 | 🇨🇳  南 | ⏯ | 
| Landwirt  🇩🇪 | 🇨🇳  農民 | ⏯ | 
| です是非  🇯🇵 | 🇨🇳  來吧 | ⏯ | 
| 男子车内放十万块钱,凭空消失,查看监控后锁定的目标让人意外  🇨🇳 | 🇨🇳  男子車內放十萬塊錢,憑空消失,查看監控後鎖定的目標讓人意外 | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳 | 🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| Yes madam  🇬🇧 | 🇨🇳  是 夫人 | ⏯ | 
| 脾气越来越不对劲  🇨🇳 | 🇨🇳  脾氣越來越不對勁 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| Yeah, they were a 100 bucks online, though, and that was pretty cheap. So its not that big irl  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,他們在網上是100塊錢,不過,這是相當便宜。所以,它不是那麼大irl | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Nhân viên lễ Tân  🇻🇳 | 🇨🇳  接待處的工作人員 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| I’ll do 90  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做90 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Turf 100 dollars  🇬🇧 | 🇨🇳  草坪100美元 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ |