Chinese to Vietnamese

How to say 买不起,太贵了 in Vietnamese?

Tôi không thể đủ tiền mua, nó quá đắt

More translations for 买不起,太贵了

古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
Sorry, ha  🇬🇧🇨🇳  對不起,哈
That looks like I’m holding something glowing. That was awesome  🇬🇧🇨🇳  看起來我拿著發光的東西 太棒了
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
我这网速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我這網速太慢了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了

More translations for Tôi không thể đủ tiền mua, nó quá đắt

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢