Chinese to Vietnamese

How to say 我舍不得离开你 in Vietnamese?

Tôi không thể chịu bỏ anh

More translations for 我舍不得离开你

我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
Sherwin  🇬🇧🇨🇳  舍溫
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
Did you remember me   🇬🇧🇨🇳  你還記得我嗎
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐!  🇨🇳🇨🇳  哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐!
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好

More translations for Tôi không thể chịu bỏ anh

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見