| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| You should have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該休息一下 | ⏯ | 
| 老妈平安节快乐  🇨🇳 | 🇨🇳  老媽平安節快樂 | ⏯ | 
| หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭 | 🇨🇳  六晚約一 | ⏯ | 
| 安全第一で作業をしてください  🇯🇵 | 🇨🇳  安全第一 | ⏯ | 
| 明天就是平安夜了  祝你一辈子平平安安  🇨🇳 | 🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安 | ⏯ | 
| Another take the day off  🇬🇧 | 🇨🇳  另一個休假日 | ⏯ | 
| 24th and 25th government departments rest  🇬🇧 | 🇨🇳  24日和25日政府部門休息 | ⏯ | 
| Because I dont want to reply to my clients message at the break  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ | 
| I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人 | ⏯ | 
| Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧 | 🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| Youre there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒 | ⏯ | 
| Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸 | 🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好.. | ⏯ | 
| 一点  🇬🇧 | 🇨🇳  · | ⏯ | 
| Message  🇬🇧 | 🇨🇳  消息 | ⏯ | 
| Tonight, tonight  🇬🇧 | 🇨🇳  今晚,今晚 | ⏯ | 
| 半老板天下第一  🇨🇳 | 🇨🇳  半老闆天下第一 | ⏯ | 
| First time to have that  🇬🇧 | 🇨🇳  第一次有那個 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Còn 6 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  6 件 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ |