Chinese to Vietnamese

How to say 我说你很可爱 in Vietnamese?

Tôi nói anh dễ thương

More translations for 我说你很可爱

You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
Fa molto caldo puoi abbassare  🇮🇹🇨🇳  天氣很熱,你可以降低
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说

More translations for Tôi nói anh dễ thương

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你