| In hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  在酒店 | ⏯ | 
| hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  酒店 | ⏯ | 
| Can you please take me to this hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in  🇬🇧 | 🇨🇳  你住哪家酒店 | ⏯ | 
| What hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼酒店 | ⏯ | 
| ホテルまほろば  🇯🇵 | 🇨🇳  馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道 | ⏯ | 
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug | 🇨🇳  他在这里目中无人 | ⏯ | 
| คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭 | 🇨🇳  你現在在封面上幹什麼 | ⏯ | 
| Es posible vienes ahora  🇪🇸 | 🇨🇳  你有可能現在來 | ⏯ | 
| 你在哪里  🇹🇭 | 🇨🇳  • 李 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| Im only watching  🇬🇧 | 🇨🇳  我只是在看 | ⏯ | 
| Я просто смотрю  🇷🇺 | 🇨🇳  我只是在看 | ⏯ | 
| you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧 | 🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ | 
| Could you do  🇬🇧 | 🇨🇳  你能嗎 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| Just cover make in color  🇬🇧 | 🇨🇳  只是蓋在顏色 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳 | 🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Chỉ 18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  18 件 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |