| THE only thing is I have to get  🇯🇵 | 🇨🇳  僅自己 | ⏯ | 
| Going on the trip by herself  🇬🇧 | 🇨🇳  自己去旅行 | ⏯ | 
| And i am alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我獨自一人 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Whats its your own  🇬🇧 | 🇨🇳  你自己是什麼 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺 | 🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的 | ⏯ | 
| The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧 | 🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西 | ⏯ | 
| 悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵 | 🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己 | ⏯ | 
| 有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳 | 🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有 | ⏯ | 
| Dont want her to start her own business  🇬🇧 | 🇨🇳  不想讓她自己創業 | ⏯ | 
| Il y a des grèves de transport  🇫🇷 | 🇨🇳  有運輸罷工 | ⏯ | 
| but I work in Lecong sometimes  🇬🇧 | 🇨🇳  但我有時在樂康工作 | ⏯ | 
| 每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳 | 🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責 | ⏯ | 
| Draw I have a knew  🇬🇧 | 🇨🇳  畫我有一個知道 | ⏯ | 
| 一个和我一  🇨🇳 | 🇨🇳  一個和我一 | ⏯ | 
| One day  🇬🇧 | 🇨🇳  有一天 | ⏯ | 
| มีได้คร่  🇹🇭 | 🇨🇳  有一個 | ⏯ | 
| You in alone  🇬🇧 | 🇨🇳  你獨自在一起 | ⏯ | 
| 每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳 | 🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ |