Chinese to Vietnamese

How to say 走之前我想给你来个拥抱,可以吗 in Vietnamese?

Tôi muốn cung cấp cho bạn một cái ôm trước khi tôi rời khỏi, okay

More translations for 走之前我想给你来个拥抱,可以吗

Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
We can do both grab a snack and get something to drink if you want  🇬🇧🇨🇳  我們可以既吃點零食,也可以喝點東西,如果你想
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你

More translations for Tôi muốn cung cấp cho bạn một cái ôm trước khi tôi rời khỏi, okay

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢