Life isnt the same now as it used to be 🇬🇧 | 🇨🇳 現在的生活和以前不一樣了 | ⏯ |
What are you doing on your loptop 🇬🇧 | 🇨🇳 你在平頂上幹什麼 | ⏯ |
These are the smallest you have 🇬🇧 | 🇨🇳 這些是你最小的 | ⏯ |
they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
Where are can you on the train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車上你在哪裡 | ⏯ |
mother 🇬🇧 | 🇨🇳 母親 | ⏯ |
Same 🇬🇧 | 🇨🇳 相同 | ⏯ |
what will you find disappearing as soon as you arrive in Venice 🇬🇧 | 🇨🇳 當你到達威尼斯時,你會發現消失 | ⏯ |
As communication over the phone 🇬🇧 | 🇨🇳 通過電話進行通信 | ⏯ |
You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ |
When will your mother and son come to Macau tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 你母子明天什麼時候來澳門 | ⏯ |
As you like but you need to consider 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
Are you ready 🇬🇧 | 🇨🇳 準備好了嗎 | ⏯ |
Are you already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已經是了嗎 | ⏯ |
Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Are you coming 🇬🇧 | 🇨🇳 你要來嗎 | ⏯ |
You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
Are you hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你餓了嗎 | ⏯ |
You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |