Chinese to Vietnamese

How to say 我爱你,不要不理我,好不好 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn, đừng bỏ qua tôi, okay

More translations for 我爱你,不要不理我,好不好

ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣

More translations for Tôi yêu bạn, đừng bỏ qua tôi, okay

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Awww. Its okay. We can handle  🇬🇧🇨🇳  啊.沒關係。我們可以處理
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎