cai lan 🇻🇳 | 🇨🇳 蔡蘭 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
lithium ion solar charge controller 🇬🇧 | 🇨🇳 鋰離子太陽能充電控制器 | ⏯ |
怎么充值充不进去 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼充值充不進去 | ⏯ |
สีงรูบมาเด 🇹🇭 | 🇨🇳 彩色魯馬德拉 | ⏯ |
I need a charge 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要充電 | ⏯ |
Read NFO 🇬🇧 | 🇨🇳 讀取 NFO | ⏯ |
Once i charge it I’ll play with the photo 🇬🇧 | 🇨🇳 一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ |
Need charge electricity 🇬🇧 | 🇨🇳 需要充電電力 | ⏯ |
尊敬的客户,您已成功充值/缴费200.00元。邀您领取1-5元福利,限量福利先到先得,领取请点击http://a.189.cn/JemMvQ 。中国电信 🇨🇳 | 🇨🇳 尊敬的客戶,您已成功充值/繳費200.00元。 邀您領取1-5元福利,限量福利先到先得,領取請點擊HTTP://a.189.cn/JemMvQ 。 中國電信 | ⏯ |
Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
我要取机票 🇨🇳 | 🇨🇳 我要取機票 | ⏯ |
取られたね 🇯🇵 | 🇨🇳 你被帶走了 | ⏯ |
Do I need to scam my passport first 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要先騙取我的護照嗎 | ⏯ |
I want to please every inch of your hot body 🇬🇧 | 🇨🇳 我想取悅你每一寸熱的身體 | ⏯ |
Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
I have cancel my order 🇬🇧 | 🇨🇳 我已取消訂單 | ⏯ |
Shape bone, take 🇬🇧 | 🇨🇳 形狀骨頭,採取 | ⏯ |
キャンセルして 新たに購入します 🇯🇵 | 🇨🇳 取消並購買新 | ⏯ |
咨询咨询电脑电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 諮詢諮詢電腦電腦 | ⏯ |
Jennifer activador de juventud 🇪🇸 | 🇨🇳 詹妮弗青年觸發器 | ⏯ |