English to Vietnamese

How to say Could you introduce it to me in Vietnamese?

Ông có thể giới thiệu cho tôi không

More translations for Could you introduce it to me

You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
Baby why you dont want to take it from me  🇬🇧🇨🇳  寶貝,為什麼你不想從我帶走
introduce  🇬🇧🇨🇳  介紹
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
Please do inform me if it happens to be stock  🇬🇧🇨🇳  請通知我,如果它碰巧是股票
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Just tell me when you are ready to pick me 30min before  🇬🇧🇨🇳  告訴你準備好在30分鐘之前選我
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
Come to me baby  🇬🇧🇨🇳  到我來,寶貝
Did you remember me   🇬🇧🇨🇳  你還記得我嗎
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
Why you. Love me  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你。愛我

More translations for Ông có thể giới thiệu cho tôi không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾