Chinese to Vietnamese

How to say 早餐时间几点到几点 in Vietnamese?

Những gì thời gian là bữa ăn sáng cho những gì thời gian

More translations for 早餐时间几点到几点

朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福

More translations for Những gì thời gian là bữa ăn sáng cho những gì thời gian

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬