Chinese to Vietnamese

How to say 认识不认识我 in Vietnamese?

Anh biết tôi không

More translations for 认识不认识我

你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
我们中国的孩子罗比鲜花留下5000年,那里是老世界都认识  🇨🇳🇨🇳  我們中國的孩子羅比鮮花留下5000年,那裡是老世界都認識
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通

More translations for Anh biết tôi không

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見