Chinese to Vietnamese

How to say 我8:40下班 in Vietnamese?

Tôi để lại làm việc tại 8:40

More translations for 我8:40下班

我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林]
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
Me he equivocado yo digo a las 8h  🇪🇸🇨🇳  我錯了,我說8點鐘
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
塾塾  🇯🇵🇨🇳  補習班
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
Class building  🇬🇧🇨🇳  班級建築
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Air Flight 89  🇬🇧🇨🇳  航空航班 89
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下

More translations for Tôi để lại làm việc tại 8:40

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City  🇬🇧🇨🇳  8、臺北市大安區思威路170號巷