| 我刚刚下班  🇨🇳 | 🇨🇳  我剛剛下班 | ⏯ | 
| 上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳 | 🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ | 
| Are you back from work  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班回來嗎 | ⏯ | 
| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ | 
| Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林] | ⏯ | 
| 准备,下班买菜了吧!  🇨🇳 | 🇨🇳  準備,下班買菜了吧! | ⏯ | 
| ฉันมาทำงาน  🇹🇭 | 🇨🇳  我來上班了 | ⏯ | 
| You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ | 
| Me he equivocado yo digo a las 8h  🇪🇸 | 🇨🇳  我錯了,我說8點鐘 | ⏯ | 
| 40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧 | 🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ | 
| 不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳 | 🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全 | ⏯ | 
| 塾塾  🇯🇵 | 🇨🇳  補習班 | ⏯ | 
| 25ого работать не будем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們不在25號上班 | ⏯ | 
| Class building  🇬🇧 | 🇨🇳  班級建築 | ⏯ | 
| 经历上班过来我办公室  🇭🇰 | 🇨🇳  經歷上班過來我辦公室 | ⏯ | 
| Air Flight 89  🇬🇧 | 🇨🇳  航空航班 89 | ⏯ | 
| レイバンを買った場所ですね  🇯🇵 | 🇨🇳  你買了雷班 | ⏯ | 
| 不用上班吗  🇨🇳 | 🇨🇳  不用上班嗎 | ⏯ | 
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ | 
| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳 | 🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| 40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧 | 🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| 8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City  🇬🇧 | 🇨🇳  8、臺北市大安區思威路170號巷 | ⏯ |