| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| Can i see you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ | 
| I can satisfy you more  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以更讓你滿意 | ⏯ | 
| ごめんなせができる  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,我可以給你 | ⏯ | 
| Well, you can earn  🇬🇧 | 🇨🇳  嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| 男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭 | 🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ] | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| 你可以参加吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ? | ⏯ | 
| the wintertime is back. you could see it  🇬🇧 | 🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它 | ⏯ | 
| You can delete me if you like  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ | 
| You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以等你回來,把它給我 | ⏯ | 
| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳 | 🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ | 
| You should go somewhere else and look  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該去別的地方看看 | ⏯ | 
| We can try  🇬🇧 | 🇨🇳  我們可以試試 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 你好,我给你看  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,我給你看 | ⏯ | 
| 声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵 | 🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ |