| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| 只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳 | 🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ | 
| ごめんなせができる  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,我可以給你 | ⏯ | 
| hmfp   sorry     but  ineed  to  find money   not  go  to  bar only  🇬🇧 | 🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ | 
| Dont go to work at someone elses house  🇬🇧 | 🇨🇳  不要去別人家工作 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  可以更好 | ⏯ | 
| Just have the heart  🇬🇧 | 🇨🇳  只要有心臟 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| 可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧 | 🇨🇳  [,],[] | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| 可以了没事。  🇨🇳 | 🇨🇳  可以了沒事。 | ⏯ | 
| Well, you can earn  🇬🇧 | 🇨🇳  嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧 | 🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ | 
| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| I could of eaten whatever you wanted.  I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊 | ⏯ | 
| どこに行くの  🇯🇵 | 🇨🇳  你要去哪裡 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ |