| What other womans style? I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道 | ⏯ | 
| 说不要人  🇭🇰 | 🇨🇳  說不要人 | ⏯ | 
| ไม่เข้าใจ  🇹🇭 | 🇨🇳  不理解 | ⏯ | 
| No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧 | 🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係 | ⏯ | 
| Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧 | 🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國 | ⏯ | 
| 整理唔算  🇭🇰 | 🇨🇳  整理不算 | ⏯ | 
| Dont go to work at someone elses house  🇬🇧 | 🇨🇳  不要去別人家工作 | ⏯ | 
| I dont know them  🇬🇧 | 🇨🇳  我不認識他們 | ⏯ | 
| No, he isnt  🇬🇧 | 🇨🇳  不,他不是 | ⏯ | 
| I think dont rush  🇬🇧 | 🇨🇳  我想不要著急 | ⏯ | 
| سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话要跟你们说 | ⏯ | 
| ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多 | ⏯ | 
| Im not transsexxual  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是變性人 | ⏯ | 
| Are there any other styles  🇬🇧 | 🇨🇳  還有其他樣式嗎 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| Stuffy in here  🇬🇧 | 🇨🇳  這裡悶悶不其說 | ⏯ | 
| วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭 | 🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬 | ⏯ | 
| I think he needs a different size. Im gonna look it up on the chart now  🇬🇧 | 🇨🇳  我認為他需要不同的尺寸。我現在要在圖表上查一下 | ⏯ | 
| Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片 | ⏯ | 
| He no mercy to  🇬🇧 | 🇨🇳  他不憐憫 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |