Chinese to Vietnamese

How to say 你自己制作和我制作,操作方式都是一样的 in Vietnamese?

Bạn làm cho nó cho mình và tôi làm cho nó theo cùng một cách

More translations for 你自己制作和我制作,操作方式都是一样的

少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job  🇬🇧🇨🇳  晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
Setters  🇬🇧🇨🇳  制定
Uniforms  🇬🇧🇨🇳  制服
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
著者物干し  🇯🇵🇨🇳  作者乾涸
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
Make it in the shape of book  🇬🇧🇨🇳  以書的形狀製作
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了

More translations for Bạn làm cho nó cho mình và tôi làm cho nó theo cùng một cách

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了