Chinese to Vietnamese

How to say 难道见面的时候送礼物你父母就不安心吗 in Vietnamese?

Không phải là nó yên tâm để tặng quà cho cha mẹ của bạn khi họ đáp

More translations for 难道见面的时候送礼物你父母就不安心吗

父母  🇬🇧🇨🇳  ·000年
难道你  🇨🇳🇨🇳  難道你
grandparents  🇬🇧🇨🇳  祖父 母
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
When will your mother and son come to Macau tomorrow  🇬🇧🇨🇳  你母子明天什麼時候來澳門
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了

More translations for Không phải là nó yên tâm để tặng quà cho cha mẹ của bạn khi họ đáp

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了