Chinese to Vietnamese

How to say 祝大家圣诞节快乐 in Vietnamese?

Giáng sinh vui vẻ với tất cả các bạn

More translations for 祝大家圣诞节快乐

祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
Wish merry christmas  🇬🇧🇨🇳  祝聖誕快樂
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
@合肥优粮坊餐饮管理有限公司。:冬至节快乐美女[赞][玫瑰][666][给力]  🇨🇳🇨🇳  @合肥優糧坊餐飲管理有限公司。 :冬至節快樂美女[贊][玫瑰][666][給力]
同乐  🇨🇳🇨🇳  同樂
Мальчики, пишитеРада каждому❤  🇷🇺🇨🇳  男孩,寫我為大家感到高興❤
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了

More translations for Giáng sinh vui vẻ với tất cả các bạn

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼