Chinese to Vietnamese

How to say 我不相信他,不要去。我相信你 in Vietnamese?

Tôi không tin anh ta, đừng đi. Tôi tin anh

More translations for 我不相信他,不要去。我相信你

相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的
時々夜明けに悲しい夢から覚めた私の祈りをする[月亮]心を安定させてくれることを信じてたい信じるからである  🇯🇵🇨🇳  有時,我想相信,在黎明時分,我祈禱從悲傷的夢中醒來,希望相信它能穩定我的心
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
I we cut my SMS on Sunday pls am sorry  🇬🇧🇨🇳  我,我們削減了我的短信星期天,對不起
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
I dont know them  🇬🇧🇨🇳  我不認識他們
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
messenger  🇬🇧🇨🇳  信使
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友

More translations for Tôi không tin anh ta, đừng đi. Tôi tin anh

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你