Buscare otra chinita que me de amor 🇪🇸 | 🇨🇳 我會找到另一個愛我的小女孩 | ⏯ |
年底了,只要拿我当朋友的,没钱的跟我说一声,让我知道,我不是一个人穷 🇨🇳 | 🇨🇳 年底了,只要拿我當朋友的,沒錢的跟我說一聲,讓我知道,我不是一個人窮 | ⏯ |
I have a 6 year old boy to 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一個6歲的男孩 | ⏯ |
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่ 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有錢,我就去找你 | ⏯ |
I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ |
Find me all the time 🇬🇧 | 🇨🇳 一直找我 | ⏯ |
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ |
I will go to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去找你 | ⏯ |
Yes, I have 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我有 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to see my son 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Give me a lost boys 🇬🇧 | 🇨🇳 給我一個迷路的男孩 | ⏯ |
l am going to my mather place tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ |
Im a girl, Im not a devil 🇬🇧 | 🇨🇳 我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
跟我不一样对吗 🇬🇧 | 🇨🇳 [] | ⏯ |
Going With Me 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我走 | ⏯ |
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |