Chinese to Vietnamese

How to say 你说没有的呢 in Vietnamese?

Anh nói anh không làm gì

More translations for 你说没有的呢

คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
には  🇯🇵🇨🇳  呢
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
What exercise do you think are good for you high schoolstudents it  🇬🇧🇨🇳  你認為什麼鍛煉對你高中生有好處呢
Can I have your mark  🇬🇧🇨🇳  能有你的記號嗎
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺🇨🇳  你有石頭的戒指
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊

More translations for Anh nói anh không làm gì

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼