Chinese to Vietnamese

How to say 你有个朋友说要找你他电话,他打电话给我 in Vietnamese?

Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi

More translations for 你有个朋友说要找你他电话,他打电话给我

سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
He wants you to work on that  🇬🇧🇨🇳  他要你努力
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
谁真谁假我看的清 记住 以后事上看 咱们心里都有。我是尊重你给你打个电话 说明你在我心里有位置 话说多了 彼此心里都有 不会再有第二次了 也确实喝多了  🇨🇳🇨🇳  誰真誰假我看的清 記住 以後事上看 咱們心裡都有。 我是尊重你給你打個電話 說明你在我心裡有位置 話說多了 彼此心裡都有 不會再有第二次了 也確實喝多了
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說

More translations for Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己